ゆうほ
◆ sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục, thể thao) cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào, đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, (từ cổ, nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, bỏ đi, thể thao) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, lấy đi, nẫng đi, đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, bước vào trong, đụng phải, rời bỏ đi, to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, đóng vai phụ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, đi tuần canh gác, chalk, thực tập ở bệnh viện, bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu, bị bắt buộc phải từ chức
◆ cuộc đi dạo; cuộc đi chơi, nơi dạo chơi, đi dạo chơi, đi dạo quanh đi dạo quanh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao