やしないそだてる
◆ nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ, nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí
◆ bộ phận đằng sau, phía sau, hậu quân, đoạn đuôi, đoạn cuối, nhà xí, cầu tiêu, ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối, ngẩng lên, đưa lên; lên, dựng, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi; trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, giận dữ đứng dậy, nhô cao lên
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao