やくじょたる
◆ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, tạo hình, hình chữ
◆ chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng), đầy sức sống, sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc
◆ giống như thật
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao