もりつち
◆ cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nền đường, làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín ; hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết, giữ, làm thoả thích, làm thoả mãn, nghĩa Mỹ) đáp ứng, thực hiện, làm căng, đầy, tràn đầy, phồng căng, ghi vào, cho vào cho đủ, làm căng ra, làm to ra, nghĩa Mỹ) điền vào, nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra, đổ đầy, lấp đầy, đầy ngập, cung cấp cho ai thêm những chi tiết
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao