もりたてる
◆ sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ ; nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh
◆ sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục, thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại hội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mít tinh lớn, tập hợp lại, củng cố lại, trấn tĩnh lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, chế giễu, chế nhạo
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao