ものみ
◆ sự đi tham quan, cuộc tham quan
◆ người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám, tàu thám thính, máy bay nhỏ và nhanh, chim anca; chim rụt cổ, hướng đạo sinh, (thể dục, thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), gã, anh chàng, theo dõi, theo sát, do thám, nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao