もとめ
◆ lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
◆ sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án; quyền chống án, toà thượng thẩm, sức lôi cuốn, sức quyến rũ, country
◆ sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), quyền khai thác mỏ, nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận, đòi, yêu sách; thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc
◆ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai), đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao