もとむ
◆ sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh túng thiếu, cảnh nghèo, thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu, cần; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ Mỹ, muốn vào, muốn gia nhập, muốn ra, muốn rút ra
◆ /sɔ:t/, tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được, mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng, thỉnh cầu, yêu cầu, theo đuổi ; săn đón, thăm hỏi, nhằm tìm, tìm thấy, lục tìm, lục soát, còn thiếu, còn cần
◆ lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao