もちあがる
◆ sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, trọng lượng nâng, air, lift, giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao, đỡ lên, dựng lên, kéo dậy, đào, bới, ăn cắp, nhổ, chấm dứt, nhấc lên được, nâng lên được, tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...), cưỡi sóng, gồ lên, mó tay làm việc gì, đưa tay lên thề, giơ tay đánh ai, ngước nhìn, nhìn lên, ngóc đầu dậy, hồi phục lại, trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai, có nhiều tham vọng, tự hào, voice, dương dương tự đắc
◆ xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà, nếu tôi có mệnh hệ nào
◆ xảy ra, xảy đên, nảy ra, xuất hiện, tìm thấy
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao