もぐもぐ (adv-to, adv)
◆ không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
◆ ngầm, không nói ra
◆ câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng, khăng khăng từ chối không chịu biện bạch, người câm, vai tuồng câm, nguyên âm câm; phụ âm câm, người đi đưa ma thuê; người khóc mướn, người đầy tớ câm, cái chặn tiếng, chặn tiếng, lắp cái chặn tiếng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm câm, ỉa
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao