もくほん
◆ cây, giá chữ thập, cái nòng, biểu đồ hình cây, ở bậc cao nhất của ngành nghề, gặp khó khăn lúng túng, bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây, cho nòng vào, hãm vào vòng khó khăn lúng túng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao