もうしで
◆ sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn
◆ lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
◆ sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), quyền khai thác mỏ, nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận, đòi, yêu sách; thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc
◆ bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ, kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện, đến nhận công tác
◆ thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao