むちうつ
◆ roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó whipper, in), nghị viên phụ trách tổ chức ; giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức, cánh quạt máy xay gió, cáp kéo, xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, đánh (kem, trứng), đánh bại, thắng, đánh, đuổi, tập trung, lùa vào một ni, triệu tập, quất ngựa chạy tới, rút nhanh; tuốt, giục chạy tới, triệu tập gấp (hội viên, đng viên), hn tất c
◆ dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích, đánh, quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích, buộc, trôi, đá bất ngờ, chửi mắng như tát nước vào mặt ai, chửi rủa một thôi một hồi
◆ làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao