むすびあわせる
◆ dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray, mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, ; (thể dục, thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối, buộc, cột, trói, thắt, liên kết, nối, rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại, đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cài, buộc vào, ràng buộc, băng, giữ lại, giữ nằm im, làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
◆ thể tương liên, yếu tố tương liên, có tương quan với nhau; để tương quan với nhau
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao