むきず
◆ không bị thương, không bị đau; vô sự
◆ vô sự, không bị thương, không bị thiệt hại ; không bị hư hỏng, còn nguyên vẹn, không bị xúc phạm
◆ không bị thưng; không có thưng tích
◆ không có vết, không rạn nứt, không có chỗ hỏng, hoàn thiện, hoàn mỹ
◆ không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm, không có vết nhơ, không bị mang tai mang tiếng
◆ khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò, vững chãi; có thể trả nợ được, ngon lành, âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng, kêu, vang tiếng, kêu vang, nghe như, nghe có vẻ, làm cho kêu, thổi, đánh, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, cái thông, dò (đáy sông, đáy biển...), dò bằng ống thông, thăm dò, thăm dò (tư tưởng, tình cảm...), lặn xuống đáy, eo biển, bong bóng cá
◆ hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, thời hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn, rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao