みょうだい
◆ sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền, người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm, giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay, do uỷ nhiệm, do uỷ quyền
◆ miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, đại nghị, biểu diễn, cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu, người đại biểu, người đại diện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nghị viên
◆ nổi tiếng, ai cũng biết
◆ tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao