みつみつ
◆ thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
◆ riêng, tư, cá nhân, tư nhân, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp ), kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình), nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy, <Cổ> thích ẩn dật, thích sống cách biệt
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao