みきき
◆ sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, điều buộc tội
◆ kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm ra được
◆ sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao