みうける
◆ /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc, tìm kiếm, chăm nom, săn sóc, để ý tới, xem xét kỹ lưỡng, hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất, hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng, sự đến cùng, xem đến hết, tiễn ra tận cửa, nhìn thấy, thấy rõ bản chất, giúp ai vượt được, trông ai cút khỏi cho rảnh mắt, double, eye, sắc sảo, thông minh xuất chúng, light, red, giám sát sự thi hành cái gì, way, tôi sẽ phụ trách việc ấy, tôi sẽ xem lại vấn đề ấy, xét thấy rằng, toà giám mục, chức giám mục; quyền giám mục
◆ giả sử, giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...), cho rằng, tin, nghĩ rằng, đề nghị
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao