まるっこい
◆ tròn, chẵn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; cuộc tuần tra, tuần chầu, (thể dục, thể thao) hiệp hội, tràng, loạt, thanh thang, ; viên đạn, canông, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì, quanh, loanh quanh; xung quanh, trở lại, quay trở lại, khắp cả, thuyết phục được ai theo ý kiến mình, xung quanh, làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, đọc tròn môi, làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...), thành tròn, trở nên tròn, làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối, gọt giũa, xây dựng thành cơ ngơi, (từ hiếm, nghĩa hiếm) quay lại, bất ngờ đối đáp lại, bất ngờ vặn lại, bất ngờ tấn công lại, làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác, tròn ra, mập ra, béo ra, lái theo chiều gió, chạy vòng quanh để dồn, vây bắt, bố ráp
◆ cầu, hình cầu; có hình cầu
◆ tròn, vòng, vòng quanh, thông tư, thông tin, thông tri, giấy báo
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao