まるたんぼう
◆ khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, log, book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn, ngã vật xuống, ngã như trời giáng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh, hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học), nghĩa Mỹ), giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì, chặt thành từng khúc, ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt, nhổ lên, đào gốc
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao