まっとう
◆ hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
◆ thực hiện, hoàn thành, làm trọn, thi hành, đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích), đủ
◆ đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ, nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện, làm xong, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
◆ đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, (từ cổ, nghĩa cổ) chính, đích, nghĩa cổ) đẹp trai, có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)
◆ đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao