まえだて
◆ lông chim, lông vũ, chùm lông, vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; cấu tạo hình lông chim, khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công, trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim, rỉa
◆ mào, chòm lông mào, chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ, đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...), cạnh sống, hình dấu riêng của gia đình, lúc hưng thịnh nhất, vẽ mào; trang trí bằng mào lông, trèo lên đỉnh, trèo lên nóc, gợn nhấp nhô
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao