ほろう
◆ hành lang (nhà, toa xe lửa), xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)
◆ phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), ban công, chuồng gà; khán giả chuồng gà, chỗ dành cho ban đồng ca, cái giữ thông phong đèn, đường hầm, chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng, đục đường hầm, mở đương hầm
◆ nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa, chỗ đứng, bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, thuật nói, thuật diễn thuyết, đặt trên nền, đặt trên bục, nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn
◆ hành lang; đường phố nhỏ, ngõ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao