ほゆう
◆ quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
◆ sự giữ lại, sự cầm lại, sự duy trì, sự ghi nhớ; trí nhớ
◆ sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao