ほふる
◆ sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...), sự tàn sát; cuộc tàn sát, innocent, giết thịt, mổ thịt (bò, tài sát, chém giết
◆ sự giết chóc, sự tàn sát, cuộc tàn sát, giết chóc, tàn sát
◆ sự thất bại, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại, huỷ bỏ, thủ tiêu
◆ người hàng thịt; đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa, mồi giả để câu cá hồi, bill, thịt lợn, thịt bò, giết, mổ (lợn, bò...), giết chóc tàn sát, làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn..., mạt sát
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao