ほねやすめ
◆ sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục
◆ sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghỉ ngơi, câu lạc bộ, nhà văn hoá, sân chơi, sân thể thao, phòng giải trí
◆ thời gian ngừng họp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học), nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm, đục lõm vào, đào hốc, để vào hốc tường..., ngừng họp; hoãn lại
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao