ほそびき
◆ dây thừng nhỏ, dây, đường sọc nối, nhung kẻ, quần nhung kẻ, mối ràng buộc, mối thắt buộc, coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3), buộc bằng dây thừng nhỏ
◆ dây thừng, dây chão, dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây, được buộc lại với nhau, lên mặt quan trọng, làm ra vẻ ta đây; khinh khỉnh, phát khùng, nổi cơn thịnh nộ, phấn khởi, chiến đấu đến cùng, dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vần cứ chiến đấu, để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm, thả lỏng cho thằng ngốc thì nó sẽ tự sát, nắm vững tình hình điều kiện, chỉ cho ai biết rõ tình hình điều kiện, sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng, giúp đỡ ai, trói (cột, buộc) bằng dây thừng, buộc, kìm, đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang), (thể dục, thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực, rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn, lôi kéo, dụ dỗ, nhử đến, dụ đến
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao