ほしぐさ
◆ cỏ khô, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đi nằm, đi ngủ, needle, tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ, làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn, một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá, phơi khô, trồng cỏ, nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô, dỡ cỏ phơi khô
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao