ほうが
◆ sự mọc mộng, sự nảy mầm
◆ mộng, mầm, thai, phôi, mầm bệnh, vi trùng, mầm mống, chiến tranh vi trùng, nảy ra, nảy sinh ra
◆ mần cây, chồi, mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi
◆ chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, cô gái mới dậy thì, nip, nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt
◆ dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu, gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ, đường như là chết, không phản ứng gì, đánh dấu; làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu, nhường bằng chứng thư, ký giao kỳ làm gì ký nhận làm gì cho mình, ngừng, ngừng nói, thoi nói chuyện, to sign on, đăng tên nhập ngũ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao