へこませる
◆ hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ, rập hình nổi; làm cho có vết lõm, làm mẻ
◆ vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm, chỗ thụt vào, làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ, in lõm xuống, rập, sắp chữ thụt vào, lõm xuống, giao kèo, lệnh, sung công, đơn đặt hàng, làm bản sao (một văn kiện, một bản giao kèo), chia, viết đơn đặt, ra lệnh sung công
◆ làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống
◆ làm nhục, làm bẽ mặt
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao