へいこういどう
◆ sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến
◆ sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, (địa lý, địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng, sự thay đổi cách phát âm, (thể dục, thể thao) sự di chuyển vị trí, (từ cổ, nghĩa cổ) sự thay quần áo, nghĩa cổ) áo sơ mi nữ, cùng đường, sống một cách ám muội, tìm phương, tính kế, xoay xở, đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì, đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay, trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, nghĩa cổ) thay quần áo, thay đổi ý kiến lập trường, tự xoay xở lấy, nói quanh co lẩn tránh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao