ぶるい
◆ giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả, cái này chẳng dùng làm gì được, giành được vinh dự
◆ đề mục nhỏ; tiêu đề, lò ngang, (thể dục, thể thao) cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về
◆ nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc
◆ hạng, loại, phạm trù
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao