ぶざま
◆ không có hình dáng đẹp, không có hình dáng cân đối
◆ khó coi, xấu xí, không đẹp mắt
◆ vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng, không gọn; khó coi
◆ không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được, không thể giới thiệu được, không thể ra mắt được, không coi được
◆ chưa văn minh, thô lỗ, vụng về (người, lời nói), hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng), (từ cổ, nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao