ふりまく
◆ sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán, những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả, lia, quét
◆ sự rắc, sự rải, mưa rào nhỏ, tưới, rải, rắc, rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc
◆ xài phí, lãng phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều, tiêu xài hoang phí, cho nhiều, cho rộng rãi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao