ふふん
◆ không viết ra, nói miệng, chưa viết, trắng danh dự cá nhân là chính đáng
◆ dốt nát, mù chữ, thất học, dốt đặc, không hiểu biết gì, người mù chữ, người thất học, người dốt đặc, người không hiểu biết gì
◆ không được giáo dục, vô học, không có học thức
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao