ふなちん
◆ sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi (tàu biển, máy bay), đoạn (bài văn, sách...), sự thông qua, quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người, nét lướt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự đi ỉa, bird, trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ, đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa), làm cho đi né sang một bên
◆ tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng ; làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng, có sức khoẻ tốt, công việc làm ăn ổn thoả, ăn ngon, tâm đầu hợp ý với ai, có sức khoẻ kém, công việc làm ăn gặp khó khăn, gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao