ふてってい
◆ mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một
◆ không lôgíc, phi lý
◆ không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục
◆ mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị...), từ phiếm
◆ nửa đường, nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp, giữa đường, thoả hiệp, nhân nhượng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao