ふせいりつ
◆ sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
◆ sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, vật bỏ đi, vật bị loại
◆ sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn, sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng, sự thoát vị, đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn, làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt; bị gián đoạn, vỡ, đứt, gãy, nứt, rách, thủng, thoát vị
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao