ふくらみ
◆ chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá, đáy tàu, the bulge (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thế lợi, ưu thế, phồng ra; làm phồng lên
◆ sự phồng ra, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to
◆ hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra..., tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra, hơi thuốc lá ngắn, chỗ phùng lên, chỗ bồng lên ; mớ tóc bồng, nùi bông thoa phấn, bánh xốp, lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo), thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, (+ out, up) phùng lên, phồng lên; vênh váo, dương dương tự đắc, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi...), nói hổn hển, làm mệt đứt hơi, up) làm phùng lên, làm phồng lên; làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao