ふくしゅ
◆ người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; viên phụ thẩm, người bán hàng, giúp đỡ, phụ, phó
◆ kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc ; vật liên kết với vật khác, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức; liên hợp lại, liên kết lại
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao