ふきおくる
◆ làn, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh, cờ báo hiệu lâm nguy, thoảng đưa, nhẹ đưa, mang, (từ cổ, nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng, nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi, phấp phới, thoảng qua, thổi hiu hiu
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao