ふうらいぼう
◆ người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn, người lầm đường lạc lối
◆ lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, tên du đãng, đi lang thang lêu lổng
◆ thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang, đi rong kiếm việc làm, đi lang thang lêu lỏng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao