ひんい
◆ vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...), nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca), sự cho phép dự thi, (thần thoại, thần học) thần Mỹ nữ, ăn nằm với nhau trước khi cưới, làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho
◆ chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang
◆ Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điểm, điểm số, lớp, dốc; độ dốc, sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng
◆ tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái
◆ chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, (từ cổ, nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao