ひらめかす
◆ khua, vung gươm...)
◆ ánh sáng loé lên; tia, sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...), dòng nước nâng, tiếng lóng kẻ cắp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn, chuyện đầu voi đuôi chuột, người nổi tiếng nhất thời, loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, tôi chợt nảy ra ý kiến là, chạy vụt, chảy ra thành tấm, chảy ào, chảy tràn ra, làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh, nghĩa Mỹ), khoe, phô, thò ra khoe, thò ra khoe một tập tiền, làm chảy thành tấm, phủ một lần màu lên, cho nước chảy vào đầy, làm chuyện đầu voi đuôi chuột, nổi giận đùng đùng, loè loẹt, sặc sỡ, giả, lóng, ăn cắp ăn nẩy
◆ sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật, bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, nổi bật
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao