ひやけどめくりーむ (n)
日焼け止めクリーム
◆ kem chống nắng
太陽光線に敏感になる種類の 薬をとる時には日焼け止めクリームを使ったり太陽を避けたりすることを薬剤師は勧めている
Dược sỹ khuyên cần sử dụng kem chống nắng hoặc cần tránh nắng khi bị mẫn cảm với thuốc
いくつかの議論を呼ぶ研究によって、日焼け止めクリームの安全性に疑問が投げ掛けられている。
Trong một vài buổi nghiên cứu thảo luận, có những câu hỏi nghi vấn về tính an toàn của kem chống nắng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao