ひゃくじゅうのおう
◆ con sư tử, cung Sư tử, cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm, người nổi danh, người có tiếng; người tai mắt, người được nhiều nơi mời mọc, người gan dạ, quốc huy nước Anh, vật chướng ngại, vật chướng ngại tưởng tượng, phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh, sự can đảm ngoài mặt, người mà thiên hạ đều chú ý, lao đầu vào chỗ nguy hiểm, lao đầu vào chỗ chết, chửi nước Anh (nhà báo ngoại quốc, nhất là Mỹ)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao