ひとむかしまえ
◆ trước, vội vàng, hấp tấp, kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm, brít), sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không, previous to trước khi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao