ひとまとめ
◆ bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
◆ bó, gói; ba lô, đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, ; khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng, (thể dục, thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục), đám băng nổi, khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn ; sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp, gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy ; sắp thành bộ, sắp thành cỗ, xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe), thồ hàng lên (ngựa, súc vật...), nhét, hàn, gắn, đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào, xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định, thể thao), nện, giáng, sắp xếp hành lý, đóng gói, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói, tống tiền, cho đi xa, tống cổ đi, làm xong, hoàn thành, thôi ngừng, không chạy, chết máy, không nổ
◆ búi, chùm, bó, cụm, buồng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đàn, bầy, bọn, lũ, thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp, không giữ được khoảng cách
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao