ひとのみ
◆ miếng
◆ sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng ; thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương, sự cắn câu, sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...), vị cay tê (gừng, hạt tiêu...), sự châm biếm, sự chua cay, cỏ cho vật nuôi/bittn/, bit, cắn, ngoạm, châm đốt; đâm vào, làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê, cắn câu, bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp, cắn đứt ra, say mê, ham mê, ngã xuống và chết, mím môi, cố làm việc gì quá sức mình, once
◆ chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt, chịu đựng, rút, cả tin, tin ngay, thu chẳng đủ chi
◆ hớp, nhắp, ít, uống từng hớp
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao